bình đẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình đẳng+ adj
- Equal
- mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật
all citizens are equal in the eye of the law
- nam nữ bình đẳng
equality between men and women
- đối xử bình đẳng
to treat equally
- Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do
all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom
- mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình đẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình đẳng":
bình hương bánh nướng - Những từ có chứa "bình đẳng":
bình đẳng bất bình đẳng - Những từ có chứa "bình đẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sudra isotonic caste outcaste isoclinal isoclinic isothermic isostasy isogon isomorphism more...
Lượt xem: 670